Từ điển Thiều Chửu
漣 - liên
① Lăn tăn, gió thổi trên mặt nước lăn tăn gọi là liên. ||② Rớm nước mắt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
漣 - liên
Nước gợn sóng — Dáng nước chảy êm đềm.